Nokia 2.4 specs

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia 2.4

Hình ảnh thông minh và pin đáp ứng màn hình lớn.

Màu sắc

Màu xám đậm

Màu hoàng hôn

Màu nâu vàng

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

165,85 mm

Trọng lượng:

189 g

Chiều rộng:

76,3 mm

Chiều sâu:

8,69 mm

Màn hình

Tỷ lệ khung ảnh:

20:9

Mặt kính:

Kính cường lực

Kích thước:
6,5 inch
Độ phân giải:

HD+ (720 X 1600)

6.5 inch

hình ảnh

camera trước:
5 MP
Rear camera:
13 MP

Chính

+ 2 MP

Chiều sâu

Tính năng:

Chế độ chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Làm đẹp cảnh quang

Đèn flash LED phía sau

Tính kết nối

Bluetooth®:

5.0

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

Vị trí:

GPS/AGPS, GLONASS, Beidou

WiFi:

802,11 b/g/n

Battery & charging

Pin:
4.500 mAh

Không tháo ráp

Sạc:

Sạc 5W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
32 GB1
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
512 GB
RAM:
2 GB

Platform

CPU:

MediaTek Helio P22

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 10

Âm thanh

Loa đơn:
2
Tính năng:

Đài FM (cần có tai nghe), aptX Adaptive

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

(International) 850, 900, 1800, 1900; (LATAM) 850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (LTE):

(International) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz) no NFC CAT4 class A RF; (LATAM) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 66 no NFC CAT4 HAC compliant (M3/T3) Class B RF

Băng tần mạng (WCDMA):

(International) 1, 5, 8; (LATAM) 1, 2, 4, 5, 8

Max network speed:

4G

Sim size:

Nano

An ninh

Cảm ứng bằng dấu vân tay:

Mặt sau

Các nút

Các nút:

Trợ lý Google Assistant

Chất liệu

Trở lại:

Polycarbonate

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Gia tốc kế (cảm biến G)

Trong hộp

Tai nghe

Vỏ máy mềm mại

Bộ sạc

Cáp Micro USB

Sách hướng dẫn sử dụng

Sim Pin

Hướng dẫn khởi động nhanh

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.