Nokia 215 4G feature phone

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia 215

Chất lượng toàn diện cộng với kết nối 4G.

Màu sắc

Màu đen

Xanh Thiên Hà

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

124,7 mm

Trọng lượng:

90,3 g

Chiều rộng:

51 mm

Chiều sâu:

13,7 mm

Màn hình

Kích thước:
2,4 inch
Độ phân giải:

QVGA

Hiệu suất

play-time:
46 giờ
Thời gian thoại (Dual SIM, 4G), tối đa:
6 giờ
Thời gian thoại (Dual SIM, GSM), tối đa:
8 giờ

Tính kết nối

Bluetooth®:

5.0

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

Battery & charging

Pin:
1.150 mAh1

Tháo ráp

Vôn:

210-240

Wattage:
2 W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
128 MB2
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
32 GB
RAM:
64 MB

Platform

CPU:

Unisoc T117

Tính năng:

Đèn pin/Trò chơi/Tiếng Anh với Oxford (từ Dữ liệu gốc)/Internet

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Sê-ri 30+

Âm thanh

Tính năng:

FM Radio (Chế độ kép có dây và không dây), nghe nhạc MP3.​

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

(RUCIS/APAC/SSA): 850, 900, 1800; (EU): 850, 900, 1800; (MENA/ANZ/PHI/HK/Taiwan/Nigeria/Tanzania): 850, 900, 1800; (India/China): 850, 900, 1800; (Americas): 850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (LTE):

(RUCIS/APAC/SSA): 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 ; (EU): 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38; (MENA/ANZ/PHI/HK/Taiwan/Nigeria/Tanzania): 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz only); (India/China): 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 (120 MHz only); (Americas): 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 28

Băng tần mạng (LTE):

(RUCIS/APAC/SSA): 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 ; (EU): 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38; (MENA/ANZ/PHI/HK/Taiwan/Nigeria/Tanzania): 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz only); (India/China): 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 (120 MHz only); (Americas): 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 28

Băng tần mạng (WCDMA):

(RUCIS/APAC/SSA): 1, 5, 8 ; (EU): 1, 5, 8 ; (MENA/ANZ/PHI/HK/Taiwan/Nigeria/Tanzania): 1, 5, 8 ; (India/China): 1, 5, 8 ; (Americas): 1, 2, 4, 5, 8

Băng tần mạng (WCDMA):

(RUCIS/APAC/SSA): 1, 5, 8 ; (EU): 1, 5, 8 ; (MENA/ANZ/PHI/HK/Taiwan/Nigeria/Tanzania): 1, 5, 8 ; (India/China): 1, 5, 8 ; (Americas): 1, 2, 4, 5, 8

Max network speed:

4G

Sim size:

Nano

Trong hộp

Tai nghe

Bộ sạc Micro USB

Hướng dẫn khởi động nhanh

Pin tháo ráp

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
  2. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.