Nokia 3.4 specs

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia 3.4

Sức mạnh để tối đa hóa việc phát trực tuyến, trải nghiệm và làm việc.

Màu sắc

Màu xám đậm

Màu hoàng hôn

Màu nâu vàng

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

160,97 mm

Trọng lượng:

180 g

Chiều rộng:

75,99 mm

Chiều sâu:

8,7 mm

Màn hình

Tỷ lệ khung ảnh:

19.5:9

Mặt kính:

Kính cường lực

Kích thước:
6,39 inch
Độ phân giải:

HD+ (720 x 1560)

6.39 inch

hình ảnh

camera trước:
8 MP
Rear camera:
13 MP

Chính

+ 2 MP

Chiều sâu

+ 5 MP

Cực kỳ rộng

Tính năng:

Chế độ chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Làm đẹp cảnh quang

Đèn flash LED phía sau

Tính kết nối

Bluetooth®:

4.2

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

USB Type-C (USB 2.0) OTG

Vị trí:

GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo

WiFi:

802,11 b/g/n

Battery & charging

Pin:
4.000 mAh1

Không tháo ráp

Sạc:

Sạc 10W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
64 GB2
Cloud storage:

Dung lượng Google Drive

Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
512 GB
RAM:
4 GB

Platform

CPU:

Qualcomm® Snapdragon™ 460 Mobile Platform

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 10

Âm thanh

Loa đơn:
2
Tính năng:

Đài FM (cần có tai nghe), aptX Adaptive

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

850, 900, 1800, 1900; (Châu Mỹ La tinh và Hoa Kỳ) 850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (LTE):

1; (Châu Mỹ La tinh và Hoa Kỳ) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 13, 28, 66

Băng tần mạng (WCDMA):

1, 2, 5, 8; (Châu Mỹ La tinh và Hoa Kỳ) 1, 2, 4, 8

Max network speed:

4G

Sim size:

Nano

An ninh

Cảm ứng bằng dấu vân tay:

Mặt sau

Chất liệu

Trở lại:

Polymer composite

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Con quay hồi chuyển

Gia tốc kế (cảm biến G)

Trong hộp

Tai nghe

Vỏ máy mềm mại

Bộ sạc

Sách hướng dẫn sử dụng

Sim Pin

Cáp USB loại C

Hướng dẫn khởi động nhanh

Cáp USB loại C

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
  2. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.