Nokia 5.4 specs

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia 5.4

Thỏa sức sáng tạo với camera 4 ống kính và các hiệu ứng điện ảnh.

Màu sắc

Xanh thiên Hà

Màu hoàng hôn

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

160,97 mm

Trọng lượng:

181 g

Chiều rộng:

75,99 mm

Chiều sâu:

8,7 mm

Màn hình

Kích thước:
6,39 inch
Tỷ lệ khung ảnh:

19.5:9

Tính năng:

Brightness 400 nits (typ.), 360 nits (min.), NTSC  (typ.) 70%

Mặt kính:

Kính cường lực

Độ phân giải:

HD+ punch hole display (720 x 1560)

6.39 inch

hình ảnh

camera trước:
16 MP
Rear camera:
48 MP

Chính

+ 2 MP

Chiều sâu

+ 5 MP

Cực kỳ rộng

+ 2 MP

Macro

Tính năng:

AI camera imaging with Cinema mode

Đèn flash LED phía sau

Tính kết nối

Bluetooth®:

4.2

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

USB Type-C (USB 2.0) OTG

Vị trí:

GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo

WiFi:

802,11 b/g/n

Battery & charging

Dung lượng pin:
4000 mAh1
Pin:
4.000 mAh1

Không tháo ráp

Sạc:

Sạc không dây tương thích 5V2A

Vôn:

210-240

Wattage:
10 W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
128 GB2
Cloud storage:

Google Drive

Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
512 GB
RAM:
4 GB

Platform

CPU:

QC SDM6115

3

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 10 (Android 11 ready)

Âm thanh

Loa đơn:
2
Tính năng:

aptX Adaptive, FM radio, OZO audio

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

(International) 850, 900, 1800, 1900; (Americas) 850, 900, 1800, 1900

Băng tần mạng (LTE):

(International) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz); (Americas) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 13, 66

Băng tần mạng (LTE):

(International) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120MHz); (Americas) 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12/17, 28, 13, 66

Băng tần mạng (WCDMA):

(International) 1, 2, 5, 8; (Americas) 1, 2, 4, 5, 8

Max network speed:

4G

Sim size:

Nano

An ninh

Cảm ứng bằng dấu vân tay:

Mặt sau

Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt

Các nút

Các nút:

Trợ lý Google Assistant

Chất liệu

Trở lại:

Polymer composite

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Con quay hồi chuyển

Gia tốc kế (cảm biến G)

Trong hộp

Tai nghe

Vỏ máy mềm mại

Bộ sạc

Sách hướng dẫn sử dụng

Bảo vệ màn hình

Sim Pin

Cáp USB loại C

Hướng dẫn khởi động nhanh

Cáp USB loại C

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
  2. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.
  3. Snapdragon is a trademark or registered trademark of Qualcomm Incorporated.