Nokia 6300 4G specs

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia 6300 4G

Giữ liên lạc với mạng 4G và mạng xã hội.

Màu sắc

Màu xám đậm

Xanh Thiên Hà

Xám khói

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

131,4 mm

Chiều rộng:

53 mm

Chiều sâu:

13,7 mm

Màn hình

Kích thước:
2,4 inch
Độ phân giải:

QVGA

hình ảnh

Rear camera:

VGA

Tính kết nối

Bluetooth®:

4.0

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

Vị trí:

GPS/AGPS, GLONASS

WiFi:

802,11 b/g/n

Battery & charging

Pin:
1.500 mAh1

Tháo ráp

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
4 GB2
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
32 GB
RAM:
512 MB

Platform

CPU:

QC8909

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

KaiOS

Âm thanh

Tính năng:

Đài FM (cần có tai nghe)

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

(EU (except: Europe East Ukraine, Azerbaijan and Georgia) APAC (VN, BD, LK)) 850/900/1800; (International (KH, TH)/RUCIS + EU East Ukraine, Azerbaijan and Georgia/rest of SSA(incl SA)) 850/900/1800; (MENA/CN/SSA: Nigeria, Tanzania) 850/900/1800; (LATAM) 850/900/1800/1900; (US) 850/900/1800/1900

Băng tần mạng (LTE):

(EU (except: Europe East Ukraine, Azerbaijan and Georgia) APAC (VN, BD, LK)) 1,3,5,7,8,20; (International (KH, TH)/RUCIS + EU East Ukraine, Azerbaijan and Georgia/rest of SSA(incl SA)) 1,3,5,7,8,20,38,40; (MENA/CN/SSA: Nigeria, Tanzania) 1,3,5,7,8,20,28,38,39,40,41 (120 MHz only); (LATAM) 2,3,4,5,7,28; (US) 2,4,5,12,17,66,71

Băng tần mạng (WCDMA):

(EU (except: Europe East Ukraine, Azerbaijan and Georgia) APAC (VN, BD, LK)) 1,5,8; (International (KH, TH)/RUCIS + EU East Ukraine, Azerbaijan and Georgia/rest of SSA(incl SA)) 1,5,8; (MENA/CN/SSA: Nigeria, Tanzania) 1,5,8; (LATAM) 1,2,4,5,8; (US) 2,4,5

Max network speed:

LTE CAT4

Sim size:

Nano

Trong hộp

Tai nghe

Bộ sạc Micro USB

Hướng dẫn khởi động nhanh

Pin tháo ráp

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
  2. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.