Thông số kỹ thuật của Nokia C01 Plus

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia C01 Plus

Tận hưởng trọn vẹn mọi khoảnh khắc với màn hình HD+ sắc nét và kết nối 4G vượt trội.

Màu sắc

Xanh thiên Hà

Tím thạch anh

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

148 mm

Trọng lượng:

157 g

Chiều rộng:

71,8 mm

Chiều sâu:

9,3 mm

Màn hình

Tỷ lệ khung ảnh:

18:9

Kích thước:
5,45 inch
Độ phân giải:

HD+ 720 X 1440

5.45 inch

hình ảnh

camera trước:
5 MP

(for India 2MP)

Rear camera:
5 MP

Chính

FF (Global), 5 MP AF (India)

Tính năng:

HDR, Beautification

Đèn flash LED phía sau

Đèn flash LED phía trước

Tính kết nối

Bluetooth®:

4.2

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

Vị trí:

GPS/AGPS

WiFi:

802,11 b/g/n

Battery & charging

Pin:
3.000 mAh

Tháo ráp

Sạc:

5V1A Charging

Vôn:

210-240

Wattage:
5 W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
16 GB
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
128 GB
RAM:
2 GB

Platform

CPU:

SC9863a Octa-core lên đến 1.6Ghz

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 11 (Phiên bản Go)

Âm thanh

Loa đơn:
1
Tính năng:

Đài FM (cần có tai nghe)

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

(International+Brazil) 850, 900, 1800, 1900; (LATAM) 850, 900, 1900

Băng tần mạng (LTE):

(International+Brazil) 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz); (LATAM) 2, 4, 5, 7, 8, 28

Băng tần mạng (WCDMA):

(International+Brazil) 1, 5, 8; (LATAM) 2, 4, 5, 8

Max network speed:

4G

Sim size:

Nano

An ninh

Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Gia tốc kế (cảm biến G)

Trong hộp

Bộ sạc

Tai nghe

Vỏ máy mềm mại

Pin tháo ráp

Cáp USB loại C

Hồ sơ môi trường

Xem thêm