Nokia C1

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia C1

Các tính năng thiết yếu của điện thoại thông minh, trực tuyến và ngoại tuyến.

Màu sắc

Màu xám đậm

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

147,6 mm

Trọng lượng:

155 g

Chiều rộng:

71,4 mm

Chiều sâu:

8,7 mm

Màn hình

Mặt kính:

Kính cường lực

Tỷ lệ khung ảnh:

18:9

Kích thước:
5,45 inch
Độ phân giải:

FWVGA+

5.45 inch

hình ảnh

camera trước:
5 MP
Rear camera:
5 MP

Đèn flash LED phía sau

Đèn flash LED phía trước

Hiệu suất

Thời gian chờ:
12,3 ngày

Tính kết nối

Bluetooth®:

4.2

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

USB connection:

Micro USB (USB 2.0)

Vị trí:

GPS/AGPS

WiFi:

802,11 b/g/n

Battery & charging

Pin:
2.500 mAh

Tháo ráp

Sạc:

5V1A Charging

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
16 GB
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
64 GB
RAM:
1 GB

Platform

CPU:

Quad Core 1.3GHz processor

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android 9 Pie (Go edition)

Hệ điều hành:

Android™ 9 Pie (Go edition)

Âm thanh

Tính năng:

Đài FM (cần có tai nghe)

Mạng

Max network speed:

LTE Cat4

Sim size:

Nano

Các nút

Các nút:

Trợ lý Google Assistant

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Cảm biến tiệm cận

Gia tốc kế (cảm biến G)

Trong hộp

Bộ sạc

Cáp Micro USB

Hướng dẫn khởi động nhanh

Pin tháo ráp

Hồ sơ môi trường

Xem thêm