Nokia T20

Skip to main content
Trở lại

Thông số kỹ thuậtNokia T20

Làm việc, học tập và giải trí, với máy tính bảng được thiết kế bền bỉ.

Màu sắc

Xanh Đại Dương

Kích thước & trọng lượng

Chiều cao:

247,6 mm

Chiều rộng:

157,5 mm

Chiều sâu:

7,8 mm

Màn hình

Kích thước:
10,4 inch
Tính năng:

Tăng độ sáng, Chứng nhận ánh sáng xanh dương thấp SGS, Độ sáng: 400 nits (điển hình)

Tỷ lệ khung ảnh:

5:3

Mặt kính:

Kính cường lực

Độ phân giải:

In cell 2K (1200*2000)

10.4 inch

hình ảnh

camera trước:
5 MP

fixed-focus

Rear camera:
8 MP

auto-focus

Đèn flash LED phía sau

Tính kết nối

Bluetooth®:

5.0

Jack cắm tai nghe:
3,5 mm
Tính năng:

WiFi dual-band (2.4GHz,5GHz)

USB connection:

USB Loại C (USB 2.0)

Vị trí:

GPS/AGPS (Với phiên bản LTE)

WiFi:

802.11 a/b/g/n/ac

Battery & charging

Pin:
8.200 mAh1

Không tháo ráp

Sạc:

USB-PD type-C 15W compatible for fast charging (10W charger inbox)

Vôn:

210-240

Wattage:
10 W

Memory & storage

Bộ nhớ trong:
32 GB / 64 GB2
Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến:
512 GB
RAM:
3 GB / 4 GB

Platform

CPU:

T610 2*A75 1.8Ghz + 6*A55 1.8Ghz

Tính năng:

Widevine L3 support

Hệ điều hành

Hệ điều hành:

Android™ 11

OS upgrades:

2 years of upgrades

3

Âm thanh

Loa đơn:
2
Tính năng:

Speakers: Stereo speakers with power amplifier, FM-radio (Headset required), OZO Audio – Capture and Playback

Mạng

Băng tần mạng (GSM):

(International) 850,900,1800,1900; (US/LATAM) 850,900,1800,1900

Băng tần mạng (LTE):

(International) 1,3,5,7,8,20,28 TDD: 38,40,41 (120MHz); (US/LATAM) 1,2,3,4,5,7,8,12/17,13,20,28,40,66

Băng tần mạng (WCDMA):

(ROW) 1,5,8; (US/LATAM) 1,2,4,5,8

Mạng:

2G, 3G, 4G

Max network speed:

4G LTE CAT 4

Sim size:

Nano

Tính năng:

LTE 4G for data connection is only available with a Nano SIM card. The device does not support standard calls or text messages. Calls and messages may be available via third-party apps such as WhatsApp.

An ninh

Security updates:

3 năm cập nhật bảo mật hàng tháng - năm thứ 4 tùy chọn (chỉ dành cho Doanh nghiệp)

3
Tính năng:

IP52 protection, AER (android enterprise recommendation) certified

Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt

Các nút

Các nút:

Tăng/giảm âm lượng, nút Nguồn

Chất liệu

Mặt trước:

Kính cường lực

Tính năng:

IP52

Trở lại:

Nhôm phun cát

BỘ CẢM BIẾN

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Gia tốc kế (cảm biến G)

Hall sensor

Trong hộp

Hướng dẫn khởi động nhanh

Bộ sạc

Sách hướng dẫn sử dụng

Sim Pin

Hồ sơ môi trường

Xem thêm
  1. Battery has limited recharge cycles and battery capacity reduces over time. Eventually the battery may need to be replaced.
  2. Pre-installed system software and apps use a significant part of memory space.
  3. Kể từ ngày ra mắt Nokia T20 trên toàn cầu.